Đọc nhanh: 襟素 (khâm tố). Ý nghĩa là: thật lòng; chân thật.
襟素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thật lòng; chân thật
真实的心情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襟素
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 他 平生 是 很 艰苦朴素 的
- anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.
- 他 喜欢 她 的 素颜
- Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
- 他 已经 吃素 三年 了
- Anh ấy đã ăn chay ba năm rồi.
- 他们 是 同事 又 是 连襟
- họ vừa là đồng nghiệp vừa là anh em cột chèo với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
襟›