Đọc nhanh: 褪色 (thốn sắc). Ý nghĩa là: phai màu; bay màu; bạc màu; ố màu, phai; phai nhạt; phai nhòa; phai mờ. Ví dụ : - 这件衣服已经褪色了。 Chiếc áo này đã bị phai màu.. - 沙发的布料逐渐褪色了。 Vải bọc ghế sofa đã dần bị phai màu.. - 墙纸的颜色逐渐褪色了。 Màu của giấy dán tường đã phai dần.
褪色 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phai màu; bay màu; bạc màu; ố màu
颜色由深变浅或脱落
- 这件 衣服 已经 褪色 了
- Chiếc áo này đã bị phai màu.
- 沙发 的 布料 逐渐 褪色 了
- Vải bọc ghế sofa đã dần bị phai màu.
- 墙纸 的 颜色 逐渐 褪色 了
- Màu của giấy dán tường đã phai dần.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. phai; phai nhạt; phai nhòa; phai mờ
比喻本色;意识等逐渐淡化以至消失
- 他 的 梦想 渐渐 褪色 了
- Giấc mơ của anh ấy dần dần phai mờ.
- 青春 的 激情 慢慢 褪色 了
- Nhiệt huyết tuổi trẻ dần phai nhạt.
- 时间 让 记忆 逐渐 褪色 了
- Thời gian làm kỷ niệm dần phai nhòa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褪色
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 墙纸 的 颜色 逐渐 褪色 了
- Màu của giấy dán tường đã phai dần.
- 青春 的 激情 慢慢 褪色 了
- Nhiệt huyết tuổi trẻ dần phai nhạt.
- 海军蓝 也 行 但 不能 褪色 或太淡
- Màu xanh nước biển nếu màu không bị phai hoặc quá sáng.
- 他 的 梦想 渐渐 褪色 了
- Giấc mơ của anh ấy dần dần phai mờ.
- 沙发 的 布料 逐渐 褪色 了
- Vải bọc ghế sofa đã dần bị phai màu.
- 这件 衣服 已经 褪色 了
- Chiếc áo này đã bị phai màu.
- 时间 让 记忆 逐渐 褪色 了
- Thời gian làm kỷ niệm dần phai nhòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
褪›