褊吝 biǎn lìn
volume volume

Từ hán việt: 【biển lận】

Đọc nhanh: 褊吝 (biển lận). Ý nghĩa là: Keo kiệt; bủn xỉn..

Ý Nghĩa của "褊吝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Keo kiệt; bủn xỉn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褊吝

  • volume volume

    - 吝惜 lìnxī qián

    - tiếc tiền.

  • volume volume

    - 吝啬鬼 lìnsèguǐ

    - con quỷ hà tiện; đồ keo kiệt; đồ trùm sò.

  • volume volume

    - 土地 tǔdì 褊狭 biǎnxiá

    - đất đai chật hẹp

  • volume volume

    - 土地 tǔdì biǎn xiǎo

    - đất đai chật hẹp

  • volume volume

    - 大方 dàfāng xiē bié 那么 nàme 吝啬 lìnsè

    - rộng rãi một tý đi, đừng có bủn xỉn như vậy.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 那么 nàme 小气 xiǎoqì 吝啬 lìnsè

    - Tại sao bạn lại keo kiệt như vậy?

  • volume volume

    - 吝啬 lìnsè huì ràng rén 失去 shīqù 朋友 péngyou

    - Keo kiệt sẽ khiến người ta mất bạn bè.

  • volume volume

    - zhè 一段 yīduàn 对话 duìhuà 一个 yígè 吝啬 lìnsè rén 刻画 kèhuà 如见其人 rújiànqírén 可谓 kěwèi 传神 chuánshén 之笔 zhībǐ

    - đoạn đối thoại này đã miêu tả một con người keo kiệt như đang gặp thật ở ngoài, có thể nói là một ngòi bút có thần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Lìn
    • Âm hán việt: Lận
    • Nét bút:丶一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKR (卜大口)
    • Bảng mã:U+541D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Piān
    • Âm hán việt: Biền , Biển
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHSB (中竹尸月)
    • Bảng mã:U+890A
    • Tần suất sử dụng:Thấp