Đọc nhanh: 裹面糊的香肠 (khoả diện hồ đích hương trường). Ý nghĩa là: Xúc xích cuộn bột nhào Xúc xích bọc bột nhào.
裹面糊的香肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xúc xích cuộn bột nhào Xúc xích bọc bột nhào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裹面糊的香肠
- 这家 店 的 面包 香气扑鼻
- Bánh mì của tiệm này thơm phức.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 浓郁 的 花香 迎面 扑 来
- Hương hoa ngào ngạt ập vào mặt.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 巧克力 的 上面 要 香草 旋
- Sô cô la với một vòng xoáy vani.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 面包 的 香味 很 诱人
- Hương thơm của bánh mỳ rất hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
糊›
肠›
裹›
面›
香›