Đọc nhanh: 烤胡椒香肠 (khảo hồ tiêu hương trường). Ý nghĩa là: xúc xích hun khói, xúc xích nướng tiêu.
烤胡椒香肠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xúc xích hun khói
pepperoni
✪ 2. xúc xích nướng tiêu
roast pepper sausage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤胡椒香肠
- 他 撒 了 些 胡椒
- Anh ấy rắc một ít tiêu.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 就 像 撒 胡椒 的 幼鸟 膀胱 和 香蒜酱
- Giống như bàng quang và chày của chim non.
- 他 在 烧烤 架上 烤 香肠
- Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 烤 蚝 香气 四处 飘
- Mùi thơm của hàu nướng bay khắp nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椒›
烤›
肠›
胡›
香›