Đọc nhanh: 制香肠机 (chế hương trường cơ). Ý nghĩa là: máy làm xúc xích.
制香肠机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy làm xúc xích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制香肠机
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 我们 需要 煮 香肠 做 早餐
- Chúng ta cần nấu xúc xích để làm bữa sáng.
- 临 机制 胜
- nắm lấy thời cơ mà chiến thắng.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 我 喜欢 吃 香肠
- Tôi thích ăn xúc xích.
- 他 在 烧烤 架上 烤 香肠
- Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
机›
肠›
香›