裸鲤 luǒ lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【loã lý】

Đọc nhanh: 裸鲤 (loã lý). Ý nghĩa là: cá chép trần (Gymnocypris przewalskii).

Ý Nghĩa của "裸鲤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裸鲤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá chép trần (Gymnocypris przewalskii)

naked carp (Gymnocypris przewalskii)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸鲤

  • volume volume

    - 裸眼 luǒyǎn 视力 shìlì

    - thị lực của mắt trần.

  • volume volume

    - 石头 shítou 裸出 luǒchū 地面 dìmiàn

    - Đá lộ ra khỏi mặt đất.

  • volume volume

    - 裸视 luǒshì 视力 shìlì

    - thị lực của mắt trần.

  • volume volume

    - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - Cá chiên rồi đem kho.

  • volume volume

    - 裸露 luǒlù zài 地面 dìmiàn shàng de 煤层 méicéng

    - vỉa than lộ ra trên mặt đất.

  • volume volume

    - 裸体画 luǒtǐhuà

    - tranh khoả thân.

  • volume volume

    - 裸视 luǒshì 达到 dádào 1.0 de 才能 cáinéng 报考 bàokǎo

    - thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.

  • volume volume

    - kuài

    - bằm cá trắm cỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guān , Luǒ
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả , Loã , Loả , Quán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWD (中田木)
    • Bảng mã:U+88F8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMWG (弓一田土)
    • Bảng mã:U+9CA4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình