Đọc nhanh: 裸鲤 (loã lý). Ý nghĩa là: cá chép trần (Gymnocypris przewalskii).
裸鲤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá chép trần (Gymnocypris przewalskii)
naked carp (Gymnocypris przewalskii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸鲤
- 裸眼 视力
- thị lực của mắt trần.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 裸视 视力
- thị lực của mắt trần.
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
- 裸体画
- tranh khoả thân.
- 裸视 达到 1.0 的 才能 报考
- thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.
- 脍 鲤
- bằm cá trắm cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裸›
鲤›