Đọc nhanh: 鲤 (lý.lí). Ý nghĩa là: cá chép. Ví dụ : - 红烧鲤鱼。 Cá chiên rồi đem kho.. - 脍鲤。 bằm cá trắm cỏ.. - 红烧鲤鱼 cá chép kho
鲤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá chép
鲤鱼,身体侧扁,背部苍黑色,腹部黄白色嘴边有须一对是中国重要的淡水鱼类之一
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 脍 鲤
- bằm cá trắm cỏ.
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 我们 可以 直接 在 院子 里建 一个 锦鲤 池
- Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲤
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
- 我们 可以 直接 在 院子 里建 一个 锦鲤 池
- Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.
- 脍 鲤
- bằm cá trắm cỏ.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
鲤›