褶曲 zhěqū
volume volume

Từ hán việt: 【triệp khúc】

Đọc nhanh: 褶曲 (triệp khúc). Ý nghĩa là: nhăn nheo, gấp.

Ý Nghĩa của "褶曲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褶曲 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhăn nheo

creasing

✪ 2. gấp

folding

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褶曲

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 曲曲弯弯 qūqūwānwān 流过 liúguò 河套 hétào

    - Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.

  • volume volume

    - 7 suì shí jiù huì 钢琴 gāngqín 作曲 zuòqǔ

    - Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.

  • volume volume

    - 一边 yībiān 劳动 láodòng 一边 yībiān 哼唧 hēngji zhe 小曲儿 xiǎoqǔér

    - anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.

  • volume volume

    - 互通 hùtōng 款曲 kuǎnqǔ

    - tâm tình cùng nhau.

  • volume volume

    - 乐曲 yuèqǔ 以羽 yǐyǔ 为主 wéizhǔ

    - Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 文娱 wényú 晚会 wǎnhuì 除了 chúle 京剧 jīngjù 曲艺 qǔyì 以外 yǐwài 还有 háiyǒu 其他 qítā 精彩节目 jīngcǎijiémù

    - buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān jiù lái 介绍 jièshào 五首 wǔshǒu bèi 翻唱 fānchàng de 经典 jīngdiǎn 华语 huáyǔ 歌曲 gēqǔ

    - Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Y 衣 (+11 nét)
    • Pinyin: Dié , Xí , Zhé , Zhě
    • Âm hán việt: Triệp , Tập , Điệp
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSMA (中尸一日)
    • Bảng mã:U+8936
    • Tần suất sử dụng:Trung bình