褒姒 bāo sì
volume volume

Từ hán việt: 【bao tự】

Đọc nhanh: 褒姒 (bao tự). Ý nghĩa là: Baosi, vợ lẽ của Vua Bạn nhà Chu 幽王 và là một trong những mỹ nhân nổi tiếng của Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "褒姒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褒姒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Baosi, vợ lẽ của Vua Bạn nhà Chu 周 幽王 và là một trong những mỹ nhân nổi tiếng của Trung Quốc

Baosi, concubine of King You of Zhou 周幽王 [Zhōu Yōu wáng] and one of the famous Chinese beauties

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褒姒

  • volume volume

    - bèi 公司 gōngsī 褒奖 bāojiǎng

    - Anh ấy được công ty biểu dương.

  • volume volume

    - 一字褒贬 yīzìbāobiǎn

    - một lời bình luận

  • volume volume

    - zài 评奖 píngjiǎng 大会 dàhuì shàng 许多 xǔduō 先进 xiānjìn 工作者 gōngzuòzhě 受到 shòudào le 褒奖 bāojiǎng

    - có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.

  • volume volume

    - jiā 褒贬 bāobiǎn

    - không bình luận gì cả

  • volume volume

    - 的话 dehuà 带有 dàiyǒu 褒义 bāoyì

    - Lời nói của cô ấy mang ý nghĩa tốt.

  • volume volume

    - de 评价 píngjià 充满 chōngmǎn le 褒义 bāoyì

    - Đánh giá của anh ấy đầy ý nghĩa khen ngợi.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 褒义词 bāoyìcí 可以 kěyǐ 提升 tíshēng 形象 xíngxiàng

    - Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 小说家 xiǎoshuōjiā 德莱塞 déláisè de 地位 dìwèi 向来 xiànglái 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún 褒贬不一 bāobiǎnbùyī

    - Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tự , Tỷ
    • Nét bút:フノ一フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VVIO (女女戈人)
    • Bảng mã:U+59D2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao , Bầu
    • Nét bút:丶一ノ丨丨フ一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YODV (卜人木女)
    • Bảng mã:U+8912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình