Đọc nhanh: 裸替 (loã thế). Ý nghĩa là: body gấp đôi (trong cảnh khỏa thân).
裸替 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. body gấp đôi (trong cảnh khỏa thân)
body double (in nude scenes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸替
- 他 替代 我 参赛
- Anh ấy thay thế tôi tham gia cuộc thi.
- 颤音 两个 相距 一个 音 或 半个 音 的 音 的 迅速 交替
- Sự thay đổi nhanh chóng giữa hai âm có khoảng cách bằng một nốt nhạc hoặc một nửa nốt nhạc.
- 他 替代 她 去 买 东西
- Anh ấy thay thế cô ấy đi mua đồ.
- 他 的 职位 被 别人 代替 了
- Vị trí của anh ấy đã bị người khác thay thế rồi.
- 他 没来 , 你 替 他 吧
- Anh ấy không đến, anh làm thay anh ấy đi!
- 他 替 别人 背黑锅
- Anh ta nhận tội thay người khác.
- 他 没来 , 我 临时 顶替 一下
- anh ấy không đến, tôi phải thay anh ấy một chút.
- 今天 我来 替 他 的 班
- Hôm nay tôi sẽ thay ca cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
替›
裸›