裸替 luǒ tì
volume volume

Từ hán việt: 【loã thế】

Đọc nhanh: 裸替 (loã thế). Ý nghĩa là: body gấp đôi (trong cảnh khỏa thân).

Ý Nghĩa của "裸替" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裸替 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. body gấp đôi (trong cảnh khỏa thân)

body double (in nude scenes)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸替

  • volume volume

    - 替代 tìdài 参赛 cānsài

    - Anh ấy thay thế tôi tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 颤音 chànyīn 两个 liǎnggè 相距 xiāngjù 一个 yígè yīn huò 半个 bànge yīn de yīn de 迅速 xùnsù 交替 jiāotì

    - Sự thay đổi nhanh chóng giữa hai âm có khoảng cách bằng một nốt nhạc hoặc một nửa nốt nhạc.

  • volume volume

    - 替代 tìdài mǎi 东西 dōngxī

    - Anh ấy thay thế cô ấy đi mua đồ.

  • volume volume

    - de 职位 zhíwèi bèi 别人 biérén 代替 dàitì le

    - Vị trí của anh ấy đã bị người khác thay thế rồi.

  • volume volume

    - 没来 méilái ba

    - Anh ấy không đến, anh làm thay anh ấy đi!

  • volume volume

    - 别人 biérén 背黑锅 bēihēiguō

    - Anh ta nhận tội thay người khác.

  • volume volume

    - 没来 méilái 临时 línshí 顶替 dǐngtì 一下 yīxià

    - anh ấy không đến, tôi phải thay anh ấy một chút.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我来 wǒlái de bān

    - Hôm nay tôi sẽ thay ca cho anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOA (手人日)
    • Bảng mã:U+66FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guān , Luǒ
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả , Loã , Loả , Quán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWD (中田木)
    • Bảng mã:U+88F8
    • Tần suất sử dụng:Cao