Đọc nhanh: 裸机 (loã cơ). Ý nghĩa là: máy tính không có hệ điều hành hoặc phần mềm khác được cài đặt, thiết bị chỉ dành cho phần cứng, điện thoại di động hoặc máy nhắn tin không có đăng ký mạng.
裸机 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. máy tính không có hệ điều hành hoặc phần mềm khác được cài đặt
computer without operating system or other software installed
✪ 2. thiết bị chỉ dành cho phần cứng
hardware-only device
✪ 3. điện thoại di động hoặc máy nhắn tin không có đăng ký mạng
mobile phone or pager without network subscription
✪ 4. điện thoại để trần sử dụng mà không dán màn hình, ốp lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
裸›