Đọc nhanh: 腿麻 (thối ma). Ý nghĩa là: gai chân.
腿麻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gai chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腿麻
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 他 一看 风势 不 对 , 拔腿就跑
- anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.
- 腿 麻 了
- Tê chân rồi.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 今天 早上 老板 交给 我 好多 跑腿 的 事
- Sáng nay ông chủ giao cho tôi khá nhiều việc lặt vặt tay chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腿›
麻›