Đọc nhanh: 散腿裤 (tán thối khố). Ý nghĩa là: Quần kiểu Trung Quốc, quần ống rộng.
散腿裤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quần kiểu Trung Quốc
Chinese-style pants
✪ 2. quần ống rộng
loose-fitting pants
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散腿裤
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 他 把 裤腿 搂 起来
- Anh ta xắn ống quần lên.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 她 挽着 裤腿 过河
- Cô ấy xắn ống quần lên để lội qua sông.
- 书 被 风 吹散 一地
- Sách bị gió thổi rơi đầy đất.
- 裤腿 都 叫 露水 给 湿透 了
- ống quần bị sương ướt cả rồi.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
腿›
裤›