Đọc nhanh: 装饰用木条 (trang sức dụng mộc điều). Ý nghĩa là: dải băng gỗ.
装饰用木条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dải băng gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装饰用木条
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 用 冰灯 来 装饰 公园
- Dùng đèn băng để trang trí công viên.
- 她 用 鲜花 装饰 了 房间
- Cô ấy trang trí căn phòng bằng hoa.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 截链 器 , 作用 是 可以 拆开 你 的 链条 , 当然 也 可以 安装
- Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
- 婚礼 上 使用 了 华丽 的 装饰
- Lễ cưới đã sử dụng các đồ trang trí lộng lẫy.
- 这个 发梳 不仅 实用 , 还 很 有 装饰 效果
- Chiếc lược này không chỉ hữu dụng mà còn có hiệu quả trang trí cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
条›
用›
装›
饰›