Đọc nhanh: 裂罅 (liệt há). Ý nghĩa là: đường nứt, kẽ hở, khe nứt, rạn nứt.
裂罅 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đường nứt, kẽ hở
crevice
✪ 2. khe nứt
fissure
✪ 3. rạn nứt
rift
✪ 4. chè hẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂罅
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 分裂 组织
- chia rẽ tổ chức
- 他们 的 友谊 因为 争吵 而 破裂
- Tình bạn của họ bị rạn nứt vì cãi nhau.
- 关系 破裂 后 , 他们 再也 没 联系
- Sau khi mối quan hệ đổ vỡ, họ không còn liên lạc.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罅›
裂›