裂罅 lièxià
volume volume

Từ hán việt: 【liệt há】

Đọc nhanh: 裂罅 (liệt há). Ý nghĩa là: đường nứt, kẽ hở, khe nứt, rạn nứt.

Ý Nghĩa của "裂罅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裂罅 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. đường nứt, kẽ hở

crevice

✪ 2. khe nứt

fissure

✪ 3. rạn nứt

rift

✪ 4. chè hẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂罅

  • volume volume

    - de shǒu 冻裂 dòngliè le

    - Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.

  • volume volume

    - 分裂主义 fēnlièzhǔyì

    - chủ nghĩa chia rẽ.

  • volume volume

    - 颈动脉 jǐngdòngmài 一直 yìzhí bèi 牵扯 qiānchě 直至 zhízhì 撕裂 sīliè

    - Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.

  • volume volume

    - 分裂 fēnliè 组织 zǔzhī

    - chia rẽ tổ chức

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì 因为 yīnwèi 争吵 zhēngchǎo ér 破裂 pòliè

    - Tình bạn của họ bị rạn nứt vì cãi nhau.

  • volume volume

    - 关系 guānxì 破裂 pòliè hòu 他们 tāmen 再也 zàiyě méi 联系 liánxì

    - Sau khi mối quan hệ đổ vỡ, họ không còn liên lạc.

  • volume volume

    - qián 苏联 sūlián 分裂 fēnliè chéng le 多少 duōshǎo 国家 guójiā

    - Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?

  • volume volume

    - 做门 zuòmén de 木料 mùliào 没有 méiyǒu 干透 gāntòu 风一 fēngyī chuī dōu 裂缝 lièfèng le

    - gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+11 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨一フノ一フノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OUYPD (人山卜心木)
    • Bảng mã:U+7F45
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Liě , Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNYHV (一弓卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao