Đọc nhanh: 碎片整理 (toái phiến chỉnh lí). Ý nghĩa là: Deflagment.
碎片整理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Deflagment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎片整理
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 他 疲惫 地 整理 了 文件
- Anh ấy mệt mỏi sắp xếp tài liệu.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 这些 碎片 很难 清理
- Những mảnh vụn này rất khó dọn dẹp.
- 他 把 碎片 拼凑 起来
- Anh ấy ghép các mảnh vụn lại với nhau.
- 他们 正在 治理 这片 荒地
- Họ đang cải tạo mảnh đất hoang này.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
整›
片›
理›
碎›