Đọc nhanh: 被褥用羽毛 (bị nhục dụng vũ mao). Ý nghĩa là: Lông vũ dùng cho bộ đồ giường.
被褥用羽毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lông vũ dùng cho bộ đồ giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被褥用羽毛
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 你 经常 打 羽毛球 吗 ?
- Bạn có hay đánh cầu lông không?
- 你 似乎 用光 了 羽毛
- Bạn dường như mới ra khỏi lông.
- 这件 衣服 是 用 羽毛 做 的
- Chiếc áo này được làm từ lông vũ.
- 他 用 毛笔 写字
- Anh ấy viết chữ bằng cọ viết.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 点翠 ( 用 翡翠 鸟 的 羽毛 来 做 装饰 的 手工 工艺 )
- điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).
- 他 的 善良 被 你 利用 了
- Lòng tốt của cô ấy bị bạn lợi dụng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
用›
羽›
被›
褥›