Đọc nhanh: 被肘 (bị chửu). Ý nghĩa là: Bị nắm khuỷu tay; ý nói bị mời ở lại thêm nữa..
被肘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bị nắm khuỷu tay; ý nói bị mời ở lại thêm nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被肘
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 不可 随意 被 藉 踏
- Không thể bị chà đạp tùy tiện.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肘›
被›