Đọc nhanh: 锥股 (chuỳ cổ). Ý nghĩa là: Lấy dùi đâm vế. § Xem thích cổ 刺股..
锥股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lấy dùi đâm vế. § Xem thích cổ 刺股.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锥股
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
股›
锥›