Đọc nhanh: 袖筒儿 (tụ đồng nhi). Ý nghĩa là: tay áo.
袖筒儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袖筒儿
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 袖筒 儿
- ống tay áo
- 袜筒 儿
- ống vớ; ống tất
- 袖筒 的 设计 很 独特
- Thiết kế phần ống tay rất độc đáo.
- 袖筒 太紧 了 , 感觉 不 舒服
- Phần ống tay quá chật, cảm thấy không thoải mái.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
筒›
袖›