袒缚 tǎn fù
volume volume

Từ hán việt: 【đản phược】

Đọc nhanh: 袒缚 (đản phược). Ý nghĩa là: đầu hàng sau khi thanh mình vào eo và trói tay ra sau.

Ý Nghĩa của "袒缚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袒缚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu hàng sau khi thanh mình vào eo và trói tay ra sau

to surrender after baring oneself to the waist and tying one's hands behind

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袒缚

  • volume volume

    - 狐狸 húli 挣脱 zhèngtuō le 束缚 shùfù 跑掉 pǎodiào le

    - Cáo đã thoát khỏi sự ràng buộc và chạy trốn.

  • volume volume

    - 袒露 tǎnlù

    - phanh ra; lộ ra

  • volume volume

    - 袒露 tǎnlù 胸膛 xiōngtáng

    - phanh ngực; cởi trần.

  • volume volume

    - 袒露 tǎnlù 心声 xīnshēng

    - để lộ tiếng nói từ đáy lòng.

  • volume volume

    - bèi 束缚 shùfù de shòu 奴役 núyì de bèi 征服 zhēngfú de

    - Bị ràng buộc, bị chiếm đóng; bị chinh phục.

  • volume volume

    - 青年人 qīngniánrén shì 初生之犊 chūshēngzhīdú wèi 成见 chéngjiàn 迷信 míxìn suǒ 束缚 shùfù

    - thanh niên là những người dám nghĩ dám làm, không bị ràng buộc bởi thành kiến, mê tín.

  • volume volume

    - zhè duàn 关系 guānxì ràng 感到 gǎndào 束缚 shùfù

    - Tôithấy bị ràng buộc bởi mối quan hệ này.

  • volume volume

    - tǎn

    - cởi trần

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phược , Phọc
    • Nét bút:フフ一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIBI (女一戈月戈)
    • Bảng mã:U+7F1A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn , Zhàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAM (中日一)
    • Bảng mã:U+8892
    • Tần suất sử dụng:Trung bình