袒膊 tǎn bó
volume volume

Từ hán việt: 【đản bác】

Đọc nhanh: 袒膊 (đản bác). Ý nghĩa là: để trần đến thắt lưng, dải đến thắt lưng.

Ý Nghĩa của "袒膊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袒膊 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để trần đến thắt lưng

to be bare to the waist

✪ 2. dải đến thắt lưng

to strip to the waist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袒膊

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 胳膊 gēbó zhuāi zhe xiě 不好 bùhǎo

    - Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.

  • volume volume

    - de 胳膊 gēbó hěn 有力 yǒulì

    - Cánh tay của cô ấy rất khỏe.

  • volume volume

    - 掐住 qiāzhù le de 胳膊 gēbó

    - Cô ấy bóp chặt cánh tay của anh ấy.

  • volume volume

    - 挽住 wǎnzhù de 胳膊肘 gēbózhǒu

    - Cô ấy khoác tay tôi.

  • volume volume

    - 胳膊 gēbó zhuāi zhe 没法 méifǎ 干活 gànhuó

    - Cô ấy bị trật tay không thể làm việc.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde níng le de 胳膊 gēbó

    - Cô ấy nhẹ nhàng véo cánh tay anh ấy.

  • volume volume

    - 骨折 gǔzhé hòu de 胳膊 gēbó 有点儿 yǒudiǎner 弯曲 wānqū

    - Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.

  • volume volume

    - ràng diàn 锯锯 jùjù diào le 一只 yīzhī 胳膊 gēbó

    - Anh ta đã để cho cưa đi một cánh tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Liè , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIBI (月戈月戈)
    • Bảng mã:U+818A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn , Zhàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAM (中日一)
    • Bảng mã:U+8892
    • Tần suất sử dụng:Trung bình