Đọc nhanh: 袋狼 (đại lang). Ý nghĩa là: thylacine (Thylacinus cynocephalus).
袋狼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thylacine (Thylacinus cynocephalus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袋狼
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 他 总 喜欢 在 人 面前 掉书袋
- Anh ấy luôn thích khoe khoang kiến thức trước mặt người khác.
- 他 在 雨 中 显得 很 狼狈
- Anh ấy trông rất nhếch nhác trong mưa.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他们 的 口袋 里空 着
- Trong túi của họ trống rỗng.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狼›
袋›