Đọc nhanh: 袋子包 (đại tử bao). Ý nghĩa là: bánh mì pita (bánh mì dẹt Trung Đông).
袋子包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh mì pita (bánh mì dẹt Trung Đông)
pita bread (Middle eastern flat bread)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袋子包
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 你 会 包 包子 吗 ?
- Bạn biết gói bánh bao không?
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 他 学会 了 包 粽子
- Anh ấy học được cách gói bánh chưng rồi.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 他 买 了 一袋 桔子
- Anh ấy đã mua một túi quất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
子›
袋›