Đọc nhanh: 被物化 (bị vật hoá). Ý nghĩa là: đối tượng hóa.
被物化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối tượng hóa
objectified
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被物化
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 他 被 同事 边缘化 了
- Anh ấy bị đồng nghiệp cô lập rồi.
- 他 的 意见 常常 被 边缘化
- Ý kiến của anh ấy thường bị bỏ qua.
- 别 让 思想 被 毒化
- Đừng để tâm trí bị đầu độc.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
物›
被›