Đọc nhanh: 装柜 (trang cử). Ý nghĩa là: Xếp hàng vào container.
装柜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xếp hàng vào container
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装柜
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 她 为了 买 衣服 , 去 了 服装 专柜
- Cô ấy vì để mua quần áo nên đến cửa hàng bán quần áo.
- 买个 篮子 , 装点 东西 伍 的
- mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 这个 柜子 装满 了 旧衣服
- Cái tủ này chứa đầy quần áo cũ.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 今天 她 着装 太 性感 了
- Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
装›