娜娜 nà nà
volume volume

Từ hán việt: 【na na】

Đọc nhanh: 娜娜 (na na). Ý nghĩa là: Nana (tiểu thuyết năm 1880 của Émile Zola), Nana (loạt truyện tranh Nhật Bản), Nana (tên). Ví dụ : - 六人行第1季第08祖母娜娜死了两回 Người mà Nana chết hai lần

Ý Nghĩa của "娜娜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娜娜 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Nana (tiểu thuyết năm 1880 của Émile Zola)

Nana (1880 novel by Émile Zola)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 六人行 liùrénxíng 1 季第 jìdì 08 祖母 zǔmǔ 娜娜 nànà le 两回 liǎnghuí

    - Người mà Nana chết hai lần

✪ 2. Nana (loạt truyện tranh Nhật Bản)

Nana (Japanese manga series)

✪ 3. Nana (tên)

Nana (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娜娜

  • volume volume

    - 安娜 ānnà 开走 kāizǒu de 那辆 nàliàng 巡逻车 xúnluóchē

    - Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh

  • volume volume

    - 安娜 ānnà · 卡列尼 kǎlièní 小时 xiǎoshí qián gěi le 短信 duǎnxìn

    - Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.

  • volume volume

    - 奥米 àomǐ · 沃尔夫 wòěrfū 称之为 chēngzhīwéi 女神 nǚshén 数组 shùzǔ

    - Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.

  • volume volume

    - 娜塔莉 nàtǎlì · 海斯 hǎisī 失踪 shīzōng le

    - Natalie Hayes mất tích.

  • volume volume

    - 娜塔莉 nàtǎlì zài 逃命 táomìng

    - Natalie đã chạy trốn.

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn 控制 kòngzhì 呼叫 hūjiào lěi · 鲁兹 lǔzī

    - Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - 婀娜多姿 ēnuóduōzī

    - thướt tha yểu điệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Nà , Nuó
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フノ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VSQL (女尸手中)
    • Bảng mã:U+5A1C
    • Tần suất sử dụng:Cao