Đọc nhanh: 姌袅 (_ diểu). Ý nghĩa là: mảnh khảnh; mảnh mai; cao gầy.
姌袅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mảnh khảnh; mảnh mai; cao gầy
细长柔弱的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姌袅
- 歌声 袅绕
- tiếng hát vấn vương.
- 余音袅袅
- âm thanh ngân nga mãi.
- 垂杨 袅袅
- liễu rủ phất phơ.
- 炊烟袅袅
- khói bếp lượn lờ.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 春风 吹 着 袅娜 的 柳丝
- gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
- 袅娜
- lả lướt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姌›
袅›