Đọc nhanh: 袁世凯 (viên thế khải). Ý nghĩa là: Yuan Shikai (1859-1916), tướng cao cấp của cuối nhà Thanh, sau đó là lãnh chúa và tự xưng là hoàng đế của Trung Quốc. Ví dụ : - 袁世凯刚刚登上皇帝的宝座就翘辫子了。 Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.
袁世凯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yuan Shikai (1859-1916), tướng cao cấp của cuối nhà Thanh, sau đó là lãnh chúa và tự xưng là hoàng đế của Trung Quốc
Yuan Shikai (1859-1916), senior general of late Qing, subsequently warlord and self-proclaimed emperor of China
- 袁世凯 刚刚 登上 皇帝 的 宝座 就 翘辫子 了
- Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袁世凯
- 倒 袁 ( 世凯 )
- đả đảo Viên Thế Khải
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 袁世凯 刚刚 登上 皇帝 的 宝座 就 翘辫子 了
- Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
凯›
袁›