Đọc nhanh: 袁咏仪 (viên vịnh nghi). Ý nghĩa là: Anita Yuen (1971-), nữ diễn viên Hồng Kông.
袁咏仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anita Yuen (1971-), nữ diễn viên Hồng Kông
Anita Yuen (1971-), Hong Kong actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袁咏仪
- 倒 袁 ( 世凯 )
- đả đảo Viên Thế Khải
- 仪表堂堂
- dung mạo đường đường
- 仪表堂堂
- dáng vẻ đường đường
- 仪仗队 走 在 街道 中央
- Đội nghi trượng đi giữa phố.
- 借物 咏怀
- mượn vật để bày tỏ tâm tình hoài bão.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 儒家思想 注重 礼仪
- Tư tưởng Nho gia chú trọng đến lễ nghi.
- 儒家 重视 道德 和 礼仪
- Nho gia coi trọng đạo đức và lễ nghi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
咏›
袁›