Đọc nhanh: 衰惫 (suy bị). Ý nghĩa là: yếu mệt.
衰惫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yếu mệt
衰弱疲乏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衰惫
- 他 的 健康 开始 衰退
- Sức khỏe của anh ấy bắt đầu suy giảm.
- 颓唐 衰飒
- tinh thần sa sút.
- 他 的 身体 逐渐 衰弱
- Thân thể của anh ấy dần dần suy yếu.
- 他 的 身体 开始 衰老 了
- Cơ thể anh ấy đã bắt đầu già yếu.
- 他貌 疲惫不堪
- Anh ấy có vẻ mệt mỏi không chịu nổi.
- 他 那股 疲惫 劲儿 很 明显
- Dáng vẻ mệt mỏi của anh ấy rất rõ ràng.
- 他 的 面庞 充满 了 疲惫
- Khuôn mặt của anh ấy đầy mệt mỏi.
- 他 的 面孔 看起来 很 疲惫
- Nét mặt anh ấy trông rất mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惫›
衰›