衰惫 shuāi bèi
volume volume

Từ hán việt: 【suy bị】

Đọc nhanh: 衰惫 (suy bị). Ý nghĩa là: yếu mệt.

Ý Nghĩa của "衰惫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衰惫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yếu mệt

衰弱疲乏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衰惫

  • volume volume

    - de 健康 jiànkāng 开始 kāishǐ 衰退 shuāituì

    - Sức khỏe của anh ấy bắt đầu suy giảm.

  • volume volume

    - 颓唐 tuítáng 衰飒 shuāisà

    - tinh thần sa sút.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 逐渐 zhújiàn 衰弱 shuāiruò

    - Thân thể của anh ấy dần dần suy yếu.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 开始 kāishǐ 衰老 shuāilǎo le

    - Cơ thể anh ấy đã bắt đầu già yếu.

  • volume volume

    - 他貌 tāmào 疲惫不堪 píbèibùkān

    - Anh ấy có vẻ mệt mỏi không chịu nổi.

  • volume volume

    - 那股 nàgǔ 疲惫 píbèi 劲儿 jìner hěn 明显 míngxiǎn

    - Dáng vẻ mệt mỏi của anh ấy rất rõ ràng.

  • volume volume

    - de 面庞 miànpáng 充满 chōngmǎn le 疲惫 píbèi

    - Khuôn mặt của anh ấy đầy mệt mỏi.

  • volume volume

    - de 面孔 miànkǒng 看起来 kànqǐlai hěn 疲惫 píbèi

    - Nét mặt anh ấy trông rất mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+9 nét), tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bại , Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEWP (竹水田心)
    • Bảng mã:U+60EB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Cuī , Shuāi , Suō
    • Âm hán việt: Suy , Suý , Thoa , Thôi
    • Nét bút:丶一丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YWMV (卜田一女)
    • Bảng mã:U+8870
    • Tần suất sử dụng:Cao