Đọc nhanh: 衰变曲线 (suy biến khúc tuyến). Ý nghĩa là: đường cong phân rã.
衰变曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường cong phân rã
decay curves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衰变曲线
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 光线 瞬间 改变 了 方向
- Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.
- 操纵 舵来 改变 航线
- Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 曲线 变化 得 很 明显
- Đường cong thay đổi rất rõ rệt.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
曲›
线›
衰›