Đọc nhanh: 衮服 (cổn phục). Ý nghĩa là: cổn phục; áo long cổn. Ví dụ : - 衮冕(衮服和冕旒)。 cổn miện; áo cổn mũ miện
衮服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổn phục; áo long cổn
天子的礼服
- 衮 冕 ( 衮 服 和 冕旒 )
- cổn miện; áo cổn mũ miện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衮服
- 衮 服
- áo long cổn
- 不服 老
- không thừa nhận mình già.
- 中山服 有 四个 兜儿
- áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 衮 冕 ( 衮 服 和 冕旒 )
- cổn miện; áo cổn mũ miện
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
衮›