衮衮 gǔn gǔn
volume volume

Từ hán việt: 【cổn cổn】

Đọc nhanh: 衮衮 (cổn cổn). Ý nghĩa là: liên tục; lũ lượt; nườm nượp.

Ý Nghĩa của "衮衮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衮衮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liên tục; lũ lượt; nườm nượp

连续不断;众多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衮衮

  • volume volume

    - gǔn

    - áo long cổn

  • volume volume

    - gǔn miǎn ( gǔn 冕旒 miǎnliú )

    - cổn miện; áo cổn mũ miện

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCIV (卜金戈女)
    • Bảng mã:U+886E
    • Tần suất sử dụng:Thấp