部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cổn cổn】
Đọc nhanh: 衮衮 (cổn cổn). Ý nghĩa là: liên tục; lũ lượt; nườm nượp.
衮衮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên tục; lũ lượt; nườm nượp
连续不断;众多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衮衮
- 衮 gǔn 服 fú
- áo long cổn
- 衮 gǔn 冕 miǎn ( 衮 gǔn 服 fú 和 hé 冕旒 miǎnliú )
- cổn miện; áo cổn mũ miện
衮›
Tập viết