Đọc nhanh: 衮冕 (cổn miện). Ý nghĩa là: Áo và mũ lễ của vua.. Ví dụ : - 衮冕(衮服和冕旒)。 cổn miện; áo cổn mũ miện
衮冕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo và mũ lễ của vua.
- 衮 冕 ( 衮 服 和 冕旒 )
- cổn miện; áo cổn mũ miện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衮冕
- 夺冕路 充满 艰辛
- Con đường giành chức quán quân đầy gian nan.
- 加冕礼
- lễ đội mũ.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 冕旒 象征 着 权力
- Vương miện tượng trưng cho quyền lực.
- 冕 之位 众人 向往
- Vị trí quán quân được mọi người ao ước.
- 今日 举行 加冕 典
- Hôm nay tiến hành lễ đội mũ.
- 女王 以 传统 仪式 举行 了 加冕礼
- Nữ hoàng đã tổ chức lễ đăng quang theo nghi lễ truyền thống.
- 衮 冕 ( 衮 服 和 冕旒 )
- cổn miện; áo cổn mũ miện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冕›
衮›