Danh từ
衮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo long cổn (lễ phục của vua chúa thời xưa)
古代君王等的礼服
Ví dụ:
-
-
衮
服
- áo long cổn
-
-
衮
冕
(
衮
服
和
冕旒
)
- cổn miện; áo cổn mũ miện
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衮
-
-
衮
服
- áo long cổn
-
-
衮
冕
(
衮
服
和
冕旒
)
- cổn miện; áo cổn mũ miện
-