gǔn
volume volume

Từ hán việt: 【cổn】

Đọc nhanh: (cổn). Ý nghĩa là: áo long cổn (lễ phục của vua chúa thời xưa). Ví dụ : - 衮服 áo long cổn. - 衮冕(衮服和冕旒)。 cổn miện; áo cổn mũ miện

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo long cổn (lễ phục của vua chúa thời xưa)

古代君王等的礼服

Ví dụ:
  • volume volume

    - gǔn

    - áo long cổn

  • volume volume

    - gǔn miǎn ( gǔn 冕旒 miǎnliú )

    - cổn miện; áo cổn mũ miện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - gǔn

    - áo long cổn

  • volume volume

    - gǔn miǎn ( gǔn 冕旒 miǎnliú )

    - cổn miện; áo cổn mũ miện

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCIV (卜金戈女)
    • Bảng mã:U+886E
    • Tần suất sử dụng:Thấp