Đọc nhanh: 衬纸机 (sấn chỉ cơ). Ý nghĩa là: Máy lắp.
衬纸机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy lắp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衬纸机
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 她 把 纸飞机 扔上去 空中
- Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
- 照 图纸 的 样子 组装 了 机器
- Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
纸›
衬›