Đọc nhanh: 胶条 (giao điều). Ý nghĩa là: Keo nến.
胶条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keo nến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶条
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
胶›