Đọc nhanh: 衬字 (sấn tự). Ý nghĩa là: lời đệm; tiếng đệm (trong lời bài hát, như hai chữ ôi à trong câu hát "Trèo lên quan dốc, tôi lý (ôi à) cây đa".
衬字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời đệm; tiếng đệm (trong lời bài hát, như hai chữ ôi à trong câu hát "Trèo lên quan dốc, tôi lý (ôi à) cây đa"
曲子在曲律规定字以外,为了行文或歌唱的需要而增加的字例如《白毛女》:'北风 (那个) 吹,雪花 (那个) 飘'括弧内 的'那个'就是衬字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衬字
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 一字不漏
- một chữ cũng không sót
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- T恤 比 衬衫 便宜 30 块钱
- Áo phông rẻ hơn áo sơ mi 30 tệ.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
衬›