Đọc nhanh: 表单编号 (biểu đơn biên hiệu). Ý nghĩa là: Mã số biểu mẫu.
表单编号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã số biểu mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表单编号
- 单据 的 编号 丢失 了
- Số hiệu của chứng từ đã mất.
- 我 找 不到 我 的 编号
- Tôi không tìm thấy mã số của mình.
- 他 输入 了 错误 的 编号
- Anh ấy đã nhập số hiệu sai.
- 他们 编了 号 以便 识别
- Họ đã đánh số thứ tự để dễ nhận diện.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 对不起 。 请问 你 的 订单号 是 多少 ?
- Xin lỗi. Xin hỏi số thứ tự của bạn là bao nhiêu?
- 寄挂号信 时 , 记得 保留 好 回执单
- Khi gửi thư bảo đảm, đừng quên giữ lại biên lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
号›
编›
表›