表单 biǎodān
volume volume

Từ hán việt: 【biểu đơn】

Đọc nhanh: 表单 (biểu đơn). Ý nghĩa là: biểu mẫu (tài liệu).

Ý Nghĩa của "表单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

表单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biểu mẫu (tài liệu)

form (document)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表单

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 提交 tíjiāo 表单 biǎodān

    - Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.

  • volume volume

    - 微小 wēixiǎo biǎo 微小 wēixiǎo de 后缀 hòuzhuì 单词 dāncí huò 名称 míngchēng

    - Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ

  • volume volume

    - 利息 lìxī dān 证券 zhèngquàn shàng de 代表 dàibiǎo 一定 yídìng 数目 shùmù 利息 lìxī de 流通 liútōng 证书 zhèngshū

    - Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 单纯 dānchún 表达 biǎodá 自己 zìjǐ de 感受 gǎnshòu

    - Tôi chỉ bày tỏ cảm nhận của mình thôi.

  • volume volume

    - 候选人 hòuxuǎnrén 表明 biǎomíng 他们 tāmen duì 单方面 dānfāngmiàn 裁军 cáijūn 所持 suǒchí de 立场 lìchǎng

    - Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.

  • volume volume

    - 现场 xiànchǎng 促销 cùxiāo 表演 biǎoyǎn shì 主办单位 zhǔbàndānwèi 免费 miǎnfèi wèi 各个单位 gègèdānwèi 提供 tígōng de

    - Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.

  • volume volume

    - 简单 jiǎndān shuō 几句 jǐjù 做个 zuògè 引子 yǐnzi 希望 xīwàng 大家 dàjiā duō 发表意见 fābiǎoyìjiàn

    - tôi chỉ nói mấy câu mào đầu, hi vọng mọi người phát biểu ý kiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao