Đọc nhanh: 表单代号 (biểu đơn đại hiệu). Ý nghĩa là: Mã số bảng biểu.
表单代号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã số bảng biểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表单代号
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他 在 公司 里 是 英俊 的 代表
- Anh ấy là đại diện xuất sắc trong công ty.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 他 是 常青藤 名校 的 代表
- Anh ấy là đại diện thường xuân.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 他 似乎 理所当然 地 认为 他 应当 作为 代表 发言
- Anh ta dường như coi việc mình nên phát biểu với tư cách là người đại diện là điều hiển nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
单›
号›
表›