Đọc nhanh: 代号 (đại hiệu). Ý nghĩa là: dấu hiệu; số; biệt hiệu; mã số, bí danh. Ví dụ : - 你要我接入代号"圣像"间谍卫星 Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
代号 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dấu hiệu; số; biệt hiệu; mã số
为简便或保密用来代替正式名称 (如部队、机关、工厂、产品、度量衡单位等的名称) 的别名、编号或字母
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
✪ 2. bí danh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代号
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
号›