Đọc nhanh: 科目代号 (khoa mục đại hiệu). Ý nghĩa là: Số hiệu tài khoản (khoản mục).
科目代号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số hiệu tài khoản (khoản mục)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科目代号
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 封建社会 缺乏 现代化 的 科技
- Xã hội phong kiến thiếu công nghệ hiện đại.
- 合同 包含 多个 科目
- Hợp đồng bao gồm nhiều điều mục.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 数学 是 最难 的 科目
- Toán học là môn khó nhất.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
- 她 在 科学 方面 的 倾向性 在 孩童 时代 就 已 显现出来
- Sự xuất hiện của sự thiên hướng về khoa học của cô ấy đã được thể hiện từ thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
号›
目›
科›