Đọc nhanh: 补足音程 (bổ tú âm trình). Ý nghĩa là: bổ sung khoảng âm nhạc thêm vào một quãng tám, khoảng thời gian bổ sung.
补足音程 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bổ sung khoảng âm nhạc thêm vào một quãng tám
addition musical interval adding to an octave
✪ 2. khoảng thời gian bổ sung
complementary interval
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补足音程
- 足音跫然
- tiếng bước chân thình thịch.
- 补足 差额
- bù đủ chỗ thiếu hụt.
- 补足 缺额
- bù cho đủ số bị thiếu
- 红枣 补养 血 充足
- Táo đỏ bổ dưỡng máu đầy đủ.
- 她 获得 了 足额 的 补偿
- Cô ấy đã nhận được khoản bồi thường đầy đủ..
- 裒多益寡 ( 取 有余 , 补 不足 )
- tích cốc phòng cơ; tích y phòng hàn; lấy dư bù thiếu.
- 她 在 项目 中 补课 了 不足
- Cô ấy đã khắc phục các thiếu sót trong dự án.
- 失散多年 突然 知道 了 他 的 下落 确如 空谷足音 使人 兴奋不已
- Xa cách nhiều năm, đột nhiên biết được tung tích của hắn, khiến người ta kích động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
程›
补›
足›
音›