Đọc nhanh: 音程 (âm trình). Ý nghĩa là: quãng âm; âm trình; âm quãng.
音程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quãng âm; âm trình; âm quãng
两个乐音之间的音高关系用'度'来表示以简谱为例,从1到1或从2到2都是一度,从1到3或从2到4都是三度,从1到5是五度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音程
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 万里 旅程
- hành trình vạn dặm.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
程›
音›