Đọc nhanh: 西地那非 (tây địa na phi). Ý nghĩa là: sildenafil (thuốc cường dương) (loanword). Ví dụ : - 显示他的西地那非血药水平很高 Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
✪ 1. sildenafil (thuốc cường dương) (loanword)
sildenafil (virility drug) (loanword)
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西地那非
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
- 了解 那个 地方
- Điều tra nơi đó.
- 人生地不熟 的 我 如果 非礼 小琴 这件 事 传出去
- Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
西›
那›
非›