Đọc nhanh: 衣角 (y giác). Ý nghĩa là: lai áo, vạt áo.
衣角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lai áo, vạt áo
corner of the lower hem of a jacket etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣角
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 墙角 的 衣服 发霉 了
- Quần áo ở góc tường bị mốc rồi.
- 他 薅 住 了 小偷 衣角
- Anh ấy túm lấy góc áo của tên trộm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衣›
角›