作嫁衣裳 zuò jià yīshang
volume volume

Từ hán việt: 【tá giá y thường】

Đọc nhanh: 作嫁衣裳 (tá giá y thường). Ý nghĩa là: Làm áo cưới Những gì đã làm không giúp ích gì cho bản thân mà chỉ có lợi cho người khác..

Ý Nghĩa của "作嫁衣裳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

作嫁衣裳 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Làm áo cưới Những gì đã làm không giúp ích gì cho bản thân mà chỉ có lợi cho người khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作嫁衣裳

  • volume volume

    - 摩挲 māsā 衣裳 yīshang

    - vuốt cho áo thẳng.

  • volume volume

    - lǒu zhe 衣裳 yīshang 迈着 màizhe 大步 dàbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.

  • volume volume

    - zhe 褐布 hèbù 衣裳 yīshang

    - Cô ấy mặc quần áo vải thô.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 衣裳 yīshang 料子 liàozi

    - một tấm vải áo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 穿着 chuānzhe xiào 衣裳 yīshang

    - Họ đều mặc đồ tang.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 漂亮 piàoliàng de 衣裳 yīshang

    - Cô ấy mặc bộ quần áo rất đẹp.

  • volume volume

    - shì xiǎng yòng 晾衣绳 liàngyīshéng 装作 zhuāngzuò 引线 yǐnxiàn lái xià 我们 wǒmen

    - Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.

  • volume volume

    - huàn le 一身 yīshēn 衣裳 yīshang

    - Cô ấy thay bộ quần áo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ一丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJMO (女十一人)
    • Bảng mã:U+5AC1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shāng , Sháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRYV (火月口卜女)
    • Bảng mã:U+88F3
    • Tần suất sử dụng:Cao